Có 2 kết quả:

長衫 cháng shān ㄔㄤˊ ㄕㄢ长衫 cháng shān ㄔㄤˊ ㄕㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) long gown
(2) cheongsam
(3) traditional Asian dress for men or (in Hong Kong) women's qipao

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) long gown
(2) cheongsam
(3) traditional Asian dress for men or (in Hong Kong) women's qipao

Bình luận 0